Trường : THCS Đồng Yên
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 16/10/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Văn Chư Sinh hoạt 9D3(1), 9D3(0) 15 15
Thể dục 8C3(2), 8C3(0)
Toán 9D3(4), 9D4(4), 9D3(0), 9D4(0)
Vật lý 9D1(2), 9D2(2), 9D1(0), 9D2(0)
Nguyễn Văn Dũng Sinh hoạt 9D2(1), 9D2(0) 19 19
Tin học 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 9D1(2), 9D2(2), 9D3(2), 9D4(2), 8C1(0), 8C2(0), 8C3(0), 8C4(0), 9D1(0), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0), 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1)
Hoàng Thị Hoa KHTN 6A1(4), 6A2(4), 6A3(4), 6A4(4), 7B2(4), 6A1(4), 6A2(4), 6A3(4), 6A4(4), 7B2(4) 40 40
Nguyễn Thị Huệ Tin học 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1) 8 8
Nguyễn Thị Út Liên Sinh hoạt 7B3(1), 7B3(1) 18 18
KHTN 7B3(4), 7B3(4)
Sinh học 9D1(2), 9D2(2), 9D3(2), 9D4(2), 9D1(0), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0)
Mai Văn Hùng Toán 6A1(4), 6A2(4), 6A3(4), 6A4(4), 6A1(4), 6A2(4), 6A3(4), 6A4(4) 32 32
Nông Thị Nậm Sinh hoạt 8C3(1), 8C3(0) 17 17
Toán 8C1(4), 8C2(4), 8C3(4), 8C4(4), 8C1(0), 8C2(0), 8C3(0), 8C4(0)
Nguyễn Văn Phong Sinh hoạt 9D4(1), 9D4(0) 23 23
Công nghệ 8C3(1), 8C4(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1), 8C3(0), 8C4(0), 9D1(0), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0)
HD T nghiệm 6A3(3), 6A4(3), 6A3(3), 6A4(3)
Hướng nghiệp 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1), 9D1(0), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0)
Lê Văn Quý Ngoại ngữ 6A1(3), 6A2(3), 6A3(3), 6A4(3), 7B1(3), 7B2(3), 6A1(3), 6A2(3), 6A3(3), 6A4(3), 7B1(3), 7B2(3) 36 36
Nguyễn Thị Thuyên Sinh hoạt 7B2(1), 7B2(1) 32 32
HD T nghiệm 7B2(3), 7B2(3)
Toán 7B1(4), 7B2(4), 7B3(4), 7B1(4), 7B2(4), 7B3(4)
Hoàng Ngọc Chung HD T nghiệm 6A2(3), 6A2(3) 6 6
Mai Hoàng Duy HD T nghiệm 8C1(3), 8C2(3), 8C3(3), 8C4(3), 8C1(0), 8C2(0), 8C3(0), 8C4(0) 18 18
Mĩ Thuật 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 8C1(0), 8C2(0), 8C3(0), 8C4(0)
Thể dục 8C4(2), 8C4(0)
Trương Thị Hiền Sinh hoạt 6A1(1), 6A1(1) 32 32
HD T nghiệm 6A1(3), 6A1(3)
Lịch sử 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 7B1(2), 7B2(2), 7B3(2), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1), 9D1(0), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 7B1(2), 7B2(2), 7B3(2)
Đỗ Hồng Hà Văn học 6A1(4), 6A2(4), 6A3(4), 6A4(4), 8C1(4), 8C1(0), 6A1(4), 6A2(4), 6A3(4), 6A4(4) 36 36
Mai Văn Tình Sinh hoạt 8C2(1), 8C2(0) 19 19
Lịch sử 8C1(3), 8C2(3), 8C3(3), 8C4(3), 8C1(0), 8C2(0), 8C3(0), 8C4(0)
Địa lí 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1), 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1)
Hoàng Thị Nhiên Văn học 7B1(4), 7B2(4), 7B3(4), 9D3(5), 9D4(5), 9D3(0), 9D4(0), 7B1(4), 7B2(4), 7B3(4) 34 34
Nguyễn Hữu Thành Hóa học 9D1(2), 9D1(0) 18 18
KHTN 8C1(4), 8C2(4), 8C3(4), 8C4(4), 8C1(0), 8C2(0), 8C3(0), 8C4(0)
Nguyễn Phương Thảo Văn học 8C2(4), 8C3(4), 8C4(4), 9D1(5), 9D2(5), 8C2(0), 8C3(0), 8C4(0), 9D1(0), 9D2(0) 22 22
Đỗ Thị Trang Sinh hoạt 7B1(1), 7B1(1) 16 16
Hóa học 9D2(2), 9D3(2), 9D4(2), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0)
KHTN 7B1(4), 7B1(4)
Hoàng Thị Hương Sinh hoạt 6A3(1), 6A3(1) 26 26
Địa lí 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(2), 9D1(2), 9D2(2), 9D3(2), 9D4(2), 9D1(0), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0), 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(2)
Đào Hồng Hải Thể dục 9D1(2), 9D3(2), 9D4(2), 9D1(0), 9D3(0), 9D4(0) 10 10
HĐNGLL 9D1(0), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1)
Nguyễn Đức Hậu Sinh hoạt 8C1(1), 8C1(0) 23 23
Thể dục 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(2), 8C1(2), 8C2(2), 9D2(2), 8C1(0), 8C2(0), 9D2(0), 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(2)
Nguyễn Viết Sính Công nghệ 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1) 30 30
GDCD 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1), 8C1(0), 8C2(0), 8C3(0), 8C4(0), 9D1(0), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1)
Nguyễn Văn Tiềm Sinh hoạt 6A4(1), 6A4(1) 24 24
Âm nhạc 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1), 8C1(1), 8C2(1), 8C3(1), 8C4(1), 9D1(1), 9D2(1), 9D3(1), 9D4(1), 8C1(0), 8C2(0), 8C3(0), 8C4(0), 9D1(0), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1)
Đỗ Văn Trọng Sinh hoạt 9D1(1), 9D1(0) 15 15
Công nghệ 8C1(1), 8C2(1), 8C1(0), 8C2(0)
Toán 9D1(4), 9D2(4), 9D1(0), 9D2(0)
Vật lý 9D3(2), 9D4(2), 9D3(0), 9D4(0)
Đỗ Mạnh Việt Sinh hoạt 6A2(1), 6A2(1) 28 28
HD T nghiệm 7B1(3), 7B3(3), 7B1(3), 7B3(3)
Mĩ Thuật 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1), 6A1(1), 6A2(1), 6A3(1), 6A4(1), 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1)
Hoàng Thị Vươn Công nghệ 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1), 7B1(1), 7B2(1), 7B3(1) 26 26
Ngoại ngữ 9D1(2), 9D2(2), 9D3(2), 9D4(2), 9D1(0), 9D2(0), 9D3(0), 9D4(0)
Thể dục 7B1(2), 7B2(2), 7B3(2), 7B1(2), 7B2(2), 7B3(2)
Đinh Văn Thành Sinh hoạt 8C4(1), 8C4(0) 19 19
Ngoại ngữ 7B3(3), 8C1(3), 8C2(3), 8C3(3), 8C4(3), 8C1(0), 8C2(0), 8C3(0), 8C4(0), 7B3(3)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by 11.0 on 14-10-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net